STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Bờ Tường xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Phan thị Dung (từ thửa số 110 tờ bản đồ số 9) - Nguyễn Đức Quang (từ thửa số 3035 tờ bản đồ số 10) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Bờ Tường xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Phan thị Dung (từ thửa số 110 tờ bản đồ số 9) - Trần Văn Chất (đến thửa số 136, 137 tờ bản đồ số 9) | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Bờ Tường xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Nguyễn Thị Nhường (từ thửa số 140 tờ bản đồ số 5) - Lê Xuân Long (đến thửa số 144 tờ bản đồ số 9) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |
4 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Vùng Bờ Tường xóm 2 - Xã Tràng Sơn | Phan Sỹ Thái (từ thửa số 138 tờ bản đồ số 9) - Nguyễn Thị Đường (đến thửa số 145 tờ bản đồ số 9) | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD |