STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 241; 306; 307; 410 (Tờ bản đồ số 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 241; 306; 307; 410 (Tờ bản đồ số 8) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Nẩy - | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |