STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 488; 621 (Tờ bản đồ số 4) | Từ Đồng Cồn Chụ - đến ruộng Đẹn | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 488; 621 (Tờ bản đồ số 4) | Từ Đồng Cồn Chụ - đến ruộng Đẹn | 5.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |