STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 528; 600; 616; 617; 701 (Tờ bản đồ số 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Đó - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Bồi Sơn - Gồm các thửa: 528; 600; 616; 617; 701 (Tờ bản đồ số 10) | Địa danh (xứ đồng): Đồng Trộ Đó - | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |