STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 120140141155162 (Tờ bản đồ số 3) | Từ Chạo hao - đến Văn tràng | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 120140141155162 (Tờ bản đồ số 3) | Từ Chạo hao - đến Văn tràng | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |