STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 13; 16; 43; 107; 81; 129 (Tờ bản đồ số 1) | Từ Trọt gia vôi - đến Trọt bà bản | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 13; 16; 43; 107; 81; 129 (Tờ bản đồ số 1) | Từ Trọt gia vôi - đến Trọt bà bản | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |