STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 599; 596; 656; 704; 706; 724; 770; 764; 758; 791; 811; 814; 819; 866; 858; 891; 916; 920; 952; 951; 948; 955; 983; 988; 1031; 1009; 106; 110; 60 (Tờ bản đồ số 5) | Từ Bàu nát - đến Xóm 8 | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |