STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 785; 924; 917; 906; 889; 840; 810; 735; 737; 763; 789; 814; 892; 891; 765; 817; 845; 896; 769; 823 (Tờ bản đồ số 8) | Từ Đồng cựa - đến Bàu mậu | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |