STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đà Sơn - Gồm các thửa: 998; 1043; 975; 1019; 104; 210; 191; 40; 996; 973; 971; 1016; 1039; 993; 1012; 990; 970; 940; 939; 909; 894; 868; 879; 882; 800; 830; 827; 820; 796; 777; 748; 732; 728 (Tờ bản đồ số 5) | Từ Sân bóng - đến Trường TH | 45.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |