STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đặng Sơn - Gồm các thửa: 1250; 1273; 1277; 1293 (Tờ bản đồ số 7) | Từ Trưa mạ - đến Cửa trường | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đặng Sơn - Gồm các thửa: 1250; 1273; 1277; 1293 (Tờ bản đồ số 7) | Từ Trưa mạ - đến Cửa trường | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |