STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đặng Sơn - Gồm các thửa: 4; 41; 90; 82; 111…114 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Bãi bến phà - đến Cầu phao | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Đặng Sơn - Gồm các thửa: 4; 41; 90; 82; 111…114 (Tờ bản đồ số 11) | Từ Bãi bến phà - đến Cầu phao | 50.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |