STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1053... 1056; 1146; 1152... 1158; 1173... 1176; 1188... 1192; 1280... 1283; 1298... 1301; 1303; 1315; 1316; 1338; 1339; 1435 (Tờ bản đồ số 12) | Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |