STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1106; 1004; 1003; 1005; 945; 942…944; 839; 841; 838; 790 (Tờ bản đồ số 18) | Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1106; 1004; 1003; 1005; 945; 942…944; 839; 841; 838; 790 (Tờ bản đồ số 18) | Từ Đường tăng láng - đến Cửa Bù, cửa Đền | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
3 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1106; 1004; 1003; 1005; 945; 942…944; 839; 841; 838; 790 (Tờ bản đồ số 18) | Từ Đường tăng láng - đến Cửa đền | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |