STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1138; 1139; 1143...1145; 1180; 1182...1184; 1258; 1261; 1265; 1289; 1293...1299; 1316...1324; 1326; 1327; 1340; 1358...1361 (Tờ bản đồ số 13) | Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |