STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1310...1312; 2197; 1462...1471; 1598; 1724; 1737; 1753; 1784; 1785; 1837; 1839; 1878...1884; 1904; 1939...1942; 1959; 2193; 2102; 2051; 2067; 2064; 2094...2100; 2119; 2132; 2163 (Tờ bản đồ số 12) | Từ Đồng Mả Tô - đến Ruộng Họ | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |