STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 1970...1973; 1985; 1988; 2001; 2003; 2009; 2011...2013; 2017; 1990; 1999; 2025...2027 (Tờ bản đồ số 13) | Từ Đồng Mặt Dưới - đến Đồng Vàng | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |