STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 314; 315; 318...320; 360; 362...371; 450; 451; 471...473; 489; 567; 751; 752; 784...786; 834; 835; 863; 864; 872; 874; 905; 907; 908; 924; 964; 967...969; 971; 988; 1174 (Tờ bản đồ số 13) | Từ Đồng Cây Táo - đến Đồng Hội | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |