STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 4; 15; 40; 42 (Tờ bản đồ số 9) | Địa danh (xứ đồng): Xóm Khe Bạc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 4; 15; 40; 42 (Tờ bản đồ số 9) | Địa danh (xứ đồng): Xóm Khe Bạc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |