STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 52...54; 116; 129; 167...170; 184...188; 231; 238...241; 233; 246; 229; 250; 293...296; 282...284; 307; 339; 340; 358; 415...417; 429...433; 464; 473; 474; 476; 497...501 (Tờ bản đồ số 25) | Từ Đồng Mè Thượng - đến đồng Vệ Dâu | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |