STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 663; 664; 704; 768; 769; 774...777; 780...784; 788...793; 816...819; 823...831; 835...837; 853; 856...858; 863...869; 876...878; 880...883; 885; 900; 901; 903; 906...910; 919...924; 927...931 (Tờ bản đồ số 23) | Địa danh (xứ đồng): Đông Cầu đến Đồng A - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |