STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 750... 753; 760... 765; 768... 776; 858; 861... 865; 868; 869; 872... 882; 888... 895; 897... 899; 909... 913; 998... 1002; 1011... 1016; 1018... 1023; 1036... 1042 (Tờ bản đồ số 12) | Từ Đồng Trọt Diễn - đến đồng Cây Táo | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |