STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 896...905; 910...912; 928...930; 932...936; 947...951; 953...957; 967; 968; 970; 994; 995; 997...982; 986...989; 991; 993; 1000; 1008; 1010...1015; 1017; 1018; 1024...1028 (Tờ bản đồ số 16) | Từ Đồng Bãi Trạch - đến đồng Đập Đét | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |