STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 922; 487; 249; 184 (Tờ bản đồ số 14) | Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Sơn Đông - Gồm các thửa: 922; 487; 249; 184 (Tờ bản đồ số 14) | Địa danh (xứ đồng): Quang Mỹ - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |