STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1008; 1007; 1078; 1105; 1104; 1170; 1184…1186; 1237; 1238; 1255…1257; 1392; 1394 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Bảy Sào - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |