STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 104; 129…132; 136…138; 181…185; 187; 230…246; 249; 295…303; 339…341; 345…347; 349…351; 353…355; 357…362; 331…334; 337; 264; 271; 273…275; 318…320; 9; 11…14; 26…28; 30; 76…78 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Thiêng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |