STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1054…1063; 1004; 1005; 991; 990; 993; 994; 925…927; 912; 913; 911; 853; 682; 749; 835; 833; 904…907; 853; 1378…1385; 1392…1394; 1450; 1451; 1395; 1321; 1322; 1289; 1063…1076; 1122; 1123; 1294…1311 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Hóc Mưng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |