STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1057…1059; 913; 914; 790; 791; 793; 801…807; 799; 971 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cảo - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |