STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1099; 1178; 1177; 1180; 1181; 1242…1244; 1250; 1315; 1338; 1339; 1580; 1581; 1569; 1505; 1490; 1426; 1341; 1313; 1252; 1251; 1241; 1172 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Ruộng Sâu - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |