STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1128; 1125; 1144; 1124; 1117; 1119; 1120; 1100…1102; 1104…1106; 1094; 1076; 1072; 1071; 1041; 1043…1047; 1007; 1008; 1017; 1032; 1053 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cắn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |