STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1140; 1126; 1127; 1145; 1121; 1123; 1098; 1116; 1118; 1095; 1096; 1073…1075; 1004; 1006; 997…999; 954; 938; 956; 937; 935; 959; 988; 1067; 1080; 1089; 1090; 1108 (Tờ bản đồ 13) | Đồng Cắn - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |