STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1…15; 18; 34; 35; 25; 29; 52; 54; 71; 72 (Tờ bản đồ 4) | Đồng Cồn Trúc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1…15; 18; 34; 35; 25; 29; 52; 54; 71; 72 (Tờ bản đồ 4) | Đồng Cồn Trúc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |