STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1175; 1186; 1199; 1030; 1056; 1061; 1086; 1133 (Tờ bản đồ 13) | Động Khùa - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1175; 1186; 1199; 1030; 1056; 1061; 1086; 1133 (Tờ bản đồ 13) | Động Khùa - | 4.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |