STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1251…1254; 1247; 1249; 1307; 1174; 1246 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Khẩu Pháo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1251…1254; 1247; 1249; 1307; 1174; 1246 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Khẩu Pháo - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |