STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1264; 1209; 1208; 1200…1203; 1121; 1122; 1112…1116; 1001; 1002; 917; 916; 909; 910; 817…819; 812…815; 696…699; 472; 431; 481; 475 (Tờ bản đồ 8) | Cửa Ông Bơ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |