STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 14; 15; 69; 137; 156; 155; 173 (Tờ bản đồ 10) | Nội xóm Minh Thuận - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 14; 15; 69; 137; 156; 155; 173 (Tờ bản đồ 10) | Nội xóm Minh Thuận - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |