STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1475; 1449; 1379; 1378; 1380; 1358; 1260; 1261; 1236…1241; 1256; 1257; 1290; 1309; 1310; 1299…1305; 1187; 1189…1191; 1153; 1077 (Tờ bản đồ 14) | Đồng Khùa - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |