STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1…5; 8…14; 36; 62; 76; 102; 123; 143; 155; 154; 174…176; 183; 199; 208; 209; 244…246; 235…237; 182; 204; 205; 207; 211; 298; 184…187; 170…173; 157…161; 137…142; 124…129; 93…95; 77…85; 52…61; 20…26; 36…45 (Tờ bản đồ 12) | Đồng Cổ Tặng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |