STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 167; 187; 188; 189; 213…218; 240; 241; 242; 261 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Cá - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 167; 187; 188; 189; 213…218; 240; 241; 242; 261 (Tờ bản đồ 18) | Đồng Cá - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |