STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 172…174; 199; 275; 276; 304; 316…318; 325; 326; 346; 363; 366…368; 379; 380; 382; 386; 393; 787; 310…312; 297…295; 288…290 (Tờ bản đồ 16) | Đồng Thái Ngọ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |