STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 183; 169; 158…160; 150; 151; 140…142; 133; 111; 113; 115; 118…120; 122; 124; 126…131; 70…80; 89…92; 94…98; 37…40; 4…6; 22; 59; 62; 64; 65; 101…106; 109; 253; 255; 305; 306; 392; 395; 382…385; 388 (Tờ bản đồ 10) | Đồng Trong - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |