STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1886…1890; 1892…1894;1900…1906;1808…1913; 1915…1920; 1922…1924 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Lèn Muỗi - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
2 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1886…1890; 1892…1894;1900…1906;1808…1913; 1915…1920; 1922…1924 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Nương Con - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |