STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 1933; 138; 89; 156; 213; 214; 229…233; 299; 314; 213; 378; 444; 445; 460; 527; 595; 617; 669…671; 683; 748; 682 (Tờ bản đồ 17) | Đồng Vệ Đình - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |