STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 196; 597; 418; 419; 486; 467; 476; 425; 362; 353; 361; 354; 284…286; 355; 272; 271; 200; 175; 274; 119; 120; 98; 97; 50; 52; 21; 35…37 (Tờ bản đồ 13) | Ruộng Đưng - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |