STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 20; 22…24; 30…33; 51; 55; 68…70; 73; 86…92; 104; 105 (Tờ bản đồ 4) | Đồng Cồn Trúc - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 20; 22…24; 30…33; 51; 55; 68…70; 73; 86…92; 104; 105 (Tờ bản đồ 4) | Đồng Cồn Trúc - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |