STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 205; 207; 208; 210; 211; 214…216; 137; 86; 21; 78 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Cồn Trúc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 205; 207; 208; 210; 211; 214…216; 137; 86; 21; 78 (Tờ bản đồ 7) | Đồng Cồn Trúc - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |