STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 22; 23; 25; 27…30; 48…52; 54; 55; 57; 73…75 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Cao - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 22; 23; 25; 27…30; 48…52; 54; 55; 57; 73…75 (Tờ bản đồ 8) | Đồng Cao - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |