STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 226; 228…231; 299; 300; 293…297; 221…224; 356…364; 313…322; 277; 269…271; 324; 328; 330; 332; 342…345; 260…263; 251…254; 203; 205; 206; 198; 199; 161; 163…165; 146…156; 117; 118; 110; 111; 89…92; 85; 86 (Tờ bản đồ 3) | Đồng Mộ Dạ - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |