STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 23…25; 32; 33; 40; 43; 45; 59 (Tờ bản đồ 1) | Nội xóm Quang Trung - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 23…25; 32; 33; 40; 43; 45; 59 (Tờ bản đồ 1) | Nội xóm Quang Trung - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng lúa |