STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 251; 293; 308; 469; 1032; 697; 717; 772; 833…836; 775…777; 619; 622; 550; 541…545; 462; 714; 704; 715 (Tờ bản đồ 9) | Đồng Trọt Hóp - | 38.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |