STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nghệ An | Huyện Đô Lương | Xã Giang Tây - Gồm các thửa: 267; 208; 210; 120; 122; 152…144; 168; 169; 105; 106; 127; 145; 177; 173; 348; 388…391; 290…292; 251…263; 194…196; 180…191; 226…232; 336; 317; 376; 338; 305 (Tờ bản đồ 11) | Đồng Thiêng - | 33.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |